ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarcophages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarcophages


sarcophages

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <khcổ> quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc thời xưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…