EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarcophagi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarcophagi
sarcophagi /sɑ:'kɔfəgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sarcophagi
/sɑ:'kɔfəgai/
(khảo cổ học) quách
← Xem thêm từ sarcophages
Xem thêm từ sarcophagous →
Từ vựng liên quan
arc
co
cop
gi
ha
hag
op
rc
s
sa
sarc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…