ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satisfiability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satisfiability


satisfiability

Phát âm


Ý nghĩa

  (logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được
  joint s. tính thoả mãn đồng thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…