ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satisfactory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satisfactory


satisfactory /,sætis'fæktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp
satisfactory result → kết quả tốt đẹp
satisfactory proof → chứng cớ đầy đủ
  (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…