EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satisfactoriness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satisfactoriness
satisfactoriness /,sætis'fæktərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đủ, sự tốt đẹp
← Xem thêm từ satisfactorily
Xem thêm từ satisfactory →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
at
fa
fact
facto
factor
in
is
or
ri
s
sa
sat
satis
sf
ss
ti
tis
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…