ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satisfies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satisfies


satisfy /'sætisfai/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)
to satisfy the examiners → đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ
  dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)
we should not rest satisfied with our successes → chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta
  trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)
  thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin

@satisfy
  thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình, nghiệm
  đúng một phương trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…