ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saturates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saturates


saturate /'sætʃəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  no, bão hoà
  (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm

ngoại động từ


  làm no, làm bão hoà
  tẩm, ngấm, thấm đẫm
  (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

@saturate
  bão hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…