EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saturating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saturating
saturating
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm bão hoà
← Xem thêm từ saturates
Xem thêm từ saturation →
Từ vựng liên quan
at
in
ra
rat
ratin
rating
s
sa
sat
ti
tin
ting
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…