EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scantier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scantier
scanty /'skænti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ít, thiếu, không đủ
scanty income
→ tiền thu nhập ít ỏi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp
← Xem thêm từ scanted
Xem thêm từ scanties →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
can
cant
cantier
er
nt
s
sc
scan
scant
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…