EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scantily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scantily
scantily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ít ỏi, thiếu, không đủ
nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng
← Xem thêm từ scantiest
Xem thêm từ scantiness →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
can
cant
nt
s
sc
scan
scant
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…