EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scanting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scanting
scant /skænt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ít, hiếm, không đủ
to be scant of speech
→ ít nói
scant of breath
→ ngắn hơi
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt
← Xem thêm từ scantiness
Xem thêm từ scantling →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
anting
can
cant
canting
in
nt
s
sc
scan
scant
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…