EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scaredy-cat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scaredy-cat
scaredy-cat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) người nhát gan
← Xem thêm từ scared
Xem thêm từ scaremonger →
Từ vựng liên quan
are
at
car
care
cared
cat
re
red
s
sc
scar
scare
scared
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…