ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schizophrenically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schizophrenically


schizophrenically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt
  <thgt> cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…