EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scintillating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scintillating
scintillating /'sintileitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh
← Xem thêm từ scintillates
Xem thêm từ scintillation →
Từ vựng liên quan
at
ci
ill
in
la
lat
lati
latin
nt
s
sc
scintilla
ti
til
till
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…