ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scintillations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scintillations


scintillation /,sinti'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhấp nháy, sự lấp lánh
  tia ánh lên, tia lửa
  lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…