EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scotswoman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scotswoman
scotswoman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đàn bà sinh ra ở xứ Xcốt len
← Xem thêm từ scotsman
Xem thêm từ scottice →
Từ vựng liên quan
an
co
cot
cots
ma
man
om
ot
s
sc
scot
Scots
scots
sw
wo
woman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…