EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screech-owl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screech-owl
screech-owl /skri:tʃaul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cú mèo
(nghĩa bóng) điềm gở
← Xem thêm từ screech
Xem thêm từ screeched →
Từ vựng liên quan
ch
cree
ec
EEC
eec
ow
owl
re
ree
s
sc
scree
screech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…