EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screeched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screeched
screech /skri:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít
động từ
kêu thét lên, rít lên
← Xem thêm từ screech-owl
Xem thêm từ screeches →
Từ vựng liên quan
ch
cree
ec
EEC
eec
he
re
ree
s
sc
scree
screech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…