EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screw-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screw-shaped
screw-shaped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình xoắn ốc
← Xem thêm từ screw-propeller
Xem thêm từ screw-steamer →
Từ vựng liên quan
ape
aped
crew
ha
hap
pe
ped
re
s
sc
screw
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…