EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screw-steamer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screw-steamer
screw-steamer /'skru:'sti:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu có chân vịt
← Xem thêm từ screw-shaped
Xem thêm từ screw-stock →
Từ vựng liên quan
AM
am
crew
ea
er
me
re
s
sc
screw
st
steam
steamer
tea
team
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…