EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Search costs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Search costs
Search costs
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi phí tìm kiếm (việc làm).
+ Xem JOB SEARCH.
← Xem thêm từ search
Xem thêm từ search-party →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
co
COs
cos
Cost
cost
costs
ea
ear
os
rc
s
se
sea
sear
search
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…