EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
search-party
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
search-party
search-party /'sə:tʃ,pɑ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoàn người đi tìm, đoàn người đi khám
← Xem thêm từ Search costs
Xem thêm từ Search unemployment →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
art
arty
ch
ea
ear
pa
par
part
party
rc
s
se
sea
sear
search
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…