EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Search unemployment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Search unemployment
Search unemployment
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm.
+ Xem JOB SEARCH.
← Xem thêm từ search-party
Xem thêm từ search-warrant →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
ea
ear
em
employ
employment
en
ent
lo
me
men
mp
nt
pl
plo
ploy
rc
s
se
sea
sear
search
un
Unemployment
unemployment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…