ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ searchingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng searchingly


searchingly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi )
  xuyên suốt, thấu vào, thấm thía

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…