ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ searchings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng searchings


searching /'sə:tʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tìm kiếm, sự lục soát
'expamle'>searchings of heart
  sự hối hận; sự lo sợ

tính từ


  kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)
  xuyên vào, thấu vào, thấm thía
=searching wind → gió buốt thấu xương

@searching
  (điều khiển học) sự tìm
  random s. sự tìm ngẫu nhiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…