ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seat belt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seat belt


seat belt /'si:tbelt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…