EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seat belt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seat belt
seat belt /'si:tbelt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)
← Xem thêm từ seat
Xem thêm từ seat-belt →
Từ vựng liên quan
at
be
BEL
bel
belt
ea
eat
el
elt
s
se
sea
seat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…