EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seat-belt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seat-belt
seat-belt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay...vào ghế ngồi)
← Xem thêm từ seat belt
Xem thêm từ seated →
Từ vựng liên quan
at
be
BEL
bel
belt
ea
eat
el
elt
s
se
sea
seat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…