EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secret agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secret agent
secret agent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật <qsự>)
← Xem thêm từ secret
Xem thêm từ secret police →
Từ vựng liên quan
age
agent
ec
en
ent
gen
gent
nt
re
ret
s
se
sec
secret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…