ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secret agent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secret agent


secret agent

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật <qsự>)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…