ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secretarial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secretarial


secretarial /,sekrə'teəriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư
  (thuộc) bộ trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…