EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-triggering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-triggering
self-triggering
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tự khởi phát
← Xem thêm từ self-treatment
Xem thêm từ self-tuning →
Từ vựng liên quan
el
elf
er
erin
in
lf
ri
rig
rigger
ring
s
se
self
tri
trig
trigger
triggering
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…