EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seminomadic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seminomadic
seminomadic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bán du cư
← Xem thêm từ seminomad
Xem thêm từ seminude →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
em
ic
in
ma
mad
mi
min
no
nomad
nomadic
om
s
se
semi
seminomad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…