EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sensitive plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sensitive plant
sensitive plant /'sensitiv'plɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ
← Xem thêm từ sensitive
Xem thêm từ sensitively →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
ens
it
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
s
se
sen
sensitive
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…