EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
service station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
service station
service station /'sə:vis'steiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô
nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)
a radio service_station
→ nơi bán những đồ về ô tô
← Xem thêm từ service-road
Xem thêm từ service-tree →
Từ vựng liên quan
at
ce
er
ic
ice
ion
on
rv
s
se
service
st
sta
station
ta
tat
ti
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…