EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
settled estate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
settled estate
settled estate /'setldis'teit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)
← Xem thêm từ settled
Xem thêm từ settlement →
Từ vựng liên quan
at
ate
est
estate
ettle
led
s
se
set
sett
settle
settled
st
sta
state
ta
tat
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…