ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ settled estate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng settled estate


settled estate /'setldis'teit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…