ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shabby-genteel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shabby-genteel


shabby-genteel /'ʃæbidʤən'ti:l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…