EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
share bone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
share bone
share bone /'ʃeə'boun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
danh từ
(giải phẫu) xương mu
← Xem thêm từ share-beam
Xem thêm từ Share economy →
Từ vựng liên quan
are
bo
bone
ha
hare
on
one
re
s
sh
Share
share
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…