EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shareware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shareware
shareware
Phát âm
Ý nghĩa
phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện
← Xem thêm từ shares
Xem thêm từ sharing →
Từ vựng liên quan
are
ha
hare
re
s
sh
Share
share
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…