ex. Game, Music, Video, Photography

She earns about 1,000 Malawi Kwacha ($1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ malawi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

She earns about 1,000 malawi Kwacha ($1.

Nghĩa của câu:

malawi


Ý nghĩa

@malawi
* danh từ
- người Malauy (ở Đông Nam Phi châu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…