EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelf-life
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelf-life
shelf-life
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng
← Xem thêm từ shelf
Xem thêm từ shelf-mark →
Từ vựng liên quan
el
elf
he
if
lf
li
life
s
sh
she
shelf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…