ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shelf-life

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shelf-life


shelf-life

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…