ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shelf-mark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shelf-mark


shelf-mark

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ nó phải đứng ở chỗ nào trong thư viện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…