ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shell-jacket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shell-jacket


shell-jacket /'ʃel'dʤækit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo bluzông (của sĩ quan)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…