ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shellback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shellback


shellback /'ʃelbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm
  người đi bằng tàu biển qua xích đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…