ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shelled


shelled /ʃeld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vỏ, có mai, có mu
  có nhiều vỏ sò
  đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…