EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shellfish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shellfish
shellfish /'ʃelfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
loài sò hến
loài tôm cua
← Xem thêm từ shelled
Xem thêm từ shellfishes →
Từ vựng liên quan
el
ell
fish
he
hell
is
lf
s
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…