EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shellings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shellings
shelling /shelling/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắn pháo, sự nã pháo
← Xem thêm từ shelling
Xem thêm từ shells →
Từ vựng liên quan
el
ell
he
hell
in
li
ling
lings
s
sh
she
shell
shelling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…