ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shiftiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shiftiest


shifty /'ʃifti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở
shifty eyes → mắt gian giảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…