EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shiftlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shiftlessness
shiftlessness /'ʃiftlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém
sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở
sự vô hiệu quả
← Xem thêm từ shiftless
Xem thêm từ shifts →
Từ vựng liên quan
ft
hi
if
less
s
sh
shift
shiftless
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…