ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shiftlessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shiftlessness


shiftlessness /'ʃiftlisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém
  sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở
  sự vô hiệu quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…