EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shirt-front
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shirt-front
shirt-front /'ʃə:tfrʌnt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngực sơ mi (thường hồ cứng)
← Xem thêm từ shirt
Xem thêm từ shirt-sleeve →
Từ vựng liên quan
fro
front
hi
nt
on
s
sh
shir
shirt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…