ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shirt-front

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shirt-front


shirt-front /'ʃə:tfrʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngực sơ mi (thường hồ cứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…