ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shirt-sleeve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shirt-sleeve


shirt-sleeve /'ʃə:tsli:v/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…