EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shooting-stick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shooting-stick
shooting-stick /'ʃu:tiɳstik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gậy có thể xếp thành ghế ngồi
← Xem thêm từ shooting star
Xem thêm từ shooting war →
Từ vựng liên quan
ho
hoot
hooting
ic
in
ot
s
sh
shoo
shoot
shooting
st
stick
ti
tic
tick
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…